Có 2 kết quả:
翘足引领 qiáo zú yǐn lǐng ㄑㄧㄠˊ ㄗㄨˊ ㄧㄣˇ ㄌㄧㄥˇ • 翹足引領 qiáo zú yǐn lǐng ㄑㄧㄠˊ ㄗㄨˊ ㄧㄣˇ ㄌㄧㄥˇ
qiáo zú yǐn lǐng ㄑㄧㄠˊ ㄗㄨˊ ㄧㄣˇ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waiting on tiptoes and craning one's neck (idiom)
(2) to look forward eagerly
(3) to long for
(4) also pr. [qiao4 zu2 yin3 ling3]
(2) to look forward eagerly
(3) to long for
(4) also pr. [qiao4 zu2 yin3 ling3]
Bình luận 0
qiáo zú yǐn lǐng ㄑㄧㄠˊ ㄗㄨˊ ㄧㄣˇ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waiting on tiptoes and craning one's neck (idiom)
(2) to look forward eagerly
(3) to long for
(4) also pr. [qiao4 zu2 yin3 ling3]
(2) to look forward eagerly
(3) to long for
(4) also pr. [qiao4 zu2 yin3 ling3]
Bình luận 0